08/10/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC TRƯỜNG TH, THCS&THPT HỒNG ĐỨC |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc |
DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
STT |
Họ và tên |
Chuyên môn |
Ghi chú |
1 |
PGS.TS. Ngô Xuân Lương |
Hoá học |
|
2 |
ThS. Vũ Văn Tùng |
Hóa học |
|
3 |
TS. Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Hóa học |
|
4 |
ThS. Bùi Khắc Thiện |
Toán học |
|
5 |
ThS. Trần Thị Yến |
Toán học |
|
6 |
CN. Hoàng Kim Anh |
Toán học |
|
7 |
ThS. Hà Thị Yến |
Toán học |
|
8 |
CN. Lê Trịnh Thảo Vi |
Toán học |
|
9 |
CN. Nguyễn Thị Thu Hường |
Toán học |
|
10 |
ThS. Lê Nam Dương |
Vật lý |
|
11 |
ThS. Nguyễn Thị Loan |
Vật lý |
|
12 |
CN. Mai Thị Thanh |
Vật lý |
|
13 |
TS. Lê Đình Chắc |
Sinh học |
|
14 |
TS. Lê Văn Trọng |
Sinh học |
|
15 |
TS. Lê Thị Huyền |
Sinh học |
|
16 |
ThS. Đặng Bình Ninh |
CNTT |
|
17 |
ThS. Trịnh Thị Hằng |
Tiếng Anh |
|
18 |
ThS. Lê Hương Giang |
Tiếng Anh |
|
19 |
CN. Nguyễn Thị Thu Hà |
Tiếng Anh |
|
20 |
CN. Phan Hải Quỳnh |
Tiếng Anh |
|
21 |
CN. Vũ Lê Uyên |
Tiếng Anh |
|
22 |
ThS. Hoàng Thị Minh |
Tiếng Anh |
|
23 |
ThS. Hoàng Thế Hoạt |
GDTC |
|
24 |
ThS. Nguyễn Thị Diệp Ly |
GDTC |
|
25 |
ThS. Hoàng Sỹ Trung |
GDTC |
|
26 |
ThS. Nguyễn Ngọc Tuấn |
GDTC |
|
27 |
ThS. Dương Thái Bình |
GDTC |
|
28 |
ThS. Trịnh Ngọc Anh |
GDQP-AN |
|
29 |
ThS. Hà Bình Minh |
GDQP-AN |
|
30 |
ThS. Nguyễn Thị Mai Hương |
Âm nhạc |
|
31 |
ThS. Lục Vĩnh Hưng |
Âm nhạc |
|
32 |
ThS. Lê Thanh Xuân |
Mỹ thuật |
|
33 |
ThS. Lê Kim Tuyên |
Mỹ thuật |
|
34 |
ThS. Hoàng Hải Hòa |
Mỹ thuật |
|
35 |
ThS. Lê Thiện Lâm |
Mỹ thuật |
|
36 |
ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Văn học |
|
37 |
TS. Cao Xuân Hải |
Ngôn ngữ |
|
38 |
TS. Nguyễn Văn Thế |
Văn học |
|
39 |
TS. Lê Thị Dịu |
Văn học |
|
40 |
TS. Lê Thị Nương |
Văn học |
|
41 |
ThS. Lê Thị Thanh Thủy |
Công tác xã hội |
|
42 |
ThS. Lê Duy Thế |
Lịch sử |
|
43 |
TS. Nguyễn Thị Vân |
Lịch sử |
|
44 |
ThS. Lê Thị Thúy Hiên |
Địa lý |
|
45 |
TS. Nguyễn Thị Dung |
Địa lý |
|
46 |
ThS. Lê Hà Thanh |
Địa lý |
|
47 |
ThS. Dư Thị Hương |
Kinh tế chính trị |
|
48 |
ThS. Trịnh Tố Anh |
Chính trị |
|
49 |
CN. Cầm Thị Lan Anh |
GDTH |
|
50 |
CN. Vũ Các Định |
GDTH |
|
51 |
CN. Vũ Thị Bích |
GDTH |
|
52 |
CN. Lê Thị Ngọc Anh |
GDTH |
|
53 |
CN. Lê Mai Hương |
GDTH |
|
54 |
CN. Nguyễn Thanh Tú |
GDTH |
|
55 |
CN. Nguyễn Thị Thương |
GDTH |
|
56 |
CN. Trịnh Thanh Huyền |
GDTH |
|
57 |
CN. Hà Khánh Linh |
GDTH |
|
58 |
Phùng Thị Minh Hương |
Thư viện |
|
59 |
Nguyễn Thị Hằng |
QTKD |
|
60 |
Cao Thị Cẩm Lệ |
Thư viện |
|
61 |
Vũ Thị Hoa Lý |
Y tế |